Thực đơn
Takayanagi Issei Thống kê sự nghiệpCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | AFC | Tổng cộng | |||||||
2004 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | - | 4 | 1 | |
2005 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2006 | 13 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 19 | 0 | |||
2007 | 21 | 0 | 5 | 1 | 8 | 0 | - | 34 | 1 | |||
2008 | J2 League | 24 | 0 | 4 | 2 | - | - | 28 | 2 | |||
2009 | J1 League | 26 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | - | 33 | 5 | ||
2010 | 17 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 27 | 1 | ||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2012 | Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2013 | Vissel Kobe | J2 League | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
2014 | J1 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2014 | Roasso Kumamoto | J2 League | 16 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
2015 | 35 | 0 | 1 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
2016 | 26 | 1 | 1 | 0 | - | - | 27 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 195 | 4 | 17 | 4 | 24 | 2 | 5 | 1 | 242 | 11 |
Thực đơn
Takayanagi Issei Thống kê sự nghiệpLiên quan
Takayanagi Issei Takayanagi Masayoshi Takayanagi Kohei Takayama, GifuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Takayanagi Issei http://www.renofa.com/archives/player2017/mf14_tak... http://roasso-k.com/top_team/photo16/16_8.htm http://www.sanfrecce.co.jp/player/top/issei_takaya... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7086